Màng lọc Nitto ESPA2-LD tiết kiệm, năng suất cao, được cải tiến từ màng lọc LD Technology ™, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí với yêu cầu áp suất vận hành thấp hơn trong khi cung cấp dòng chảy tối ưu
Màng lọc Nitto ESPA2-LD đạt được thông lượng cao mà không ảnh hưởng đến tiêu chuẩn.
Màng lọc Nitto ESPA2-LD được ứng dụng rộng rãi trong ngành do tiết kiệm đáng kể chi phí liên quan đến việc sử dụng chúng.
Có khả năng loại bỏ silica và boron cao, và khả năng chịu đựng cao đối với việc lọc sạch pH cao. Kết hợp các đặc tính tiết kiệm của màng ESPA với các đặc tính lọc sinh học
Với khả năng loại bỏ boron cao, màng ESPA2-LD thích hợp nhất cho các ứng dụng như tưới tiêu để duy trì mức boron thấp, hoạt động đóng chai và sử dụng công nghiệp nhẹ khác.
Ứng dụng xử lý nước uống thành phố, xử lý nước tưới trong hoạt động nông nghiệp, nước uống và nước giải khát
Đóng chai sử dụng công nghiệp nhẹ để xử lý nước có hàm lượng phân hủy sinh học Permeate Flow Salt Rejection khi thử nghiệm ở điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn với 5,0 ppm Boron trong dung dịch thức ăn
Chất thải sinh học và keo, loại bỏ tạp chất cao hơn bao gồm Silica và Boron chịu được độ pH cao hơn
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất | Permeate Flow | 10,000 gpd (37.9 m3/d) |
Salt Rejection | 99.6% (99.5% minimum) | |
Phân loại | Configuration | Low Fouling Spiral Wound |
Membrane Polymer: Polyamide | Composite Polyamide | |
Membrane Active Area | 400 ft2 (37.1 m2) | |
Feed Spacer | 34 mil (0.864 mm) with biostatic agent | |
Sử dụng | Maximum Applied Pressure | 600 psig (4.16 MPa) |
Maximum Chlorine Concentration | < 0.1 PPM | |
Maximum Operating Temperature | 113*F (45*C) | |
pH Range, Continuous (Cleaning) | 2-11 (1-13)* | |
Maximum Feedwater Turbidity | 1.0 NTU | |
Maximum Feedwater SDI (15 mins) | 5.0 | |
Maximum Feed Flow | 75 GPM (17.0 m3/h) | |
Minimum Ratio of Concentrate to | ||
Permeate Flow for any Element | 5:1 | |
Maximum Pressure Drop for Each Element | 10 psi |
Thực nghiệm kiểm tra
Hiệu suất ban đầu (dữ liệu được lấy sau 30 phút hoạt động), dựa trên các điều kiện sau:
– 1500 PPM NaCl solution
– 150 psi (1.55 MPa) Applied Pressure
– 77 F (25 C) Operating Temperature15% Permeate Recovery
– 15% Permeate Recovery
– 6.5 – 7.0 pH Range